--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bóp còi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bóp còi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp còi
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To hoot; to sound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp còi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bóp còi"
:
bóp còi
bắp cải
Những từ có chứa
"bóp còi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
toot
honk
pipe
undergrown
scrub
horner
whistle
stunt
strangle
siren
more...
Lượt xem: 648
Từ vừa tra
+
bóp còi
:
To hoot; to sound
+
nonsesuch
:
người có một không hai, người không ai sánh kịp; vật có một không hai; vật không gì sánh kịp
+
calcarious
:
(thuộc) đá vôi
+
enunciate
:
đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...)
+
sắc dục
:
Concupiscence, lust